Từ điển Thiều Chửu
欠 - khiếm
① Ngáp, như khiếm thân 欠伸 vươn vai ngáp. ||② Thiếu, như khiếm khuyết 欠缺 thiếu thốn. ||③ Nợ, như khiếm trướng 欠帳 còn nợ.

Từ điển Trần Văn Chánh
欠 - khiếm
① Nợ: 欠債 Mắc nợ, thiếu nợ; ② Thiếu: 說話欠考慮 Nói năng thiếu suy nghĩ; ③ Không: 身體欠安 Không khỏe; ④ Nhổm: 欠身 Nhổm mình; ⑤ Ngáp: 打呵欠 Ngáp ngủ; 欠伸 Vươn vai ngáp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
欠 - khiếm
Há miệng và thở ra — Thiếu, không đủ — Thiếu sót. Khuyết điểm — Thiếu nợ — Tên một bộ chữ.


欠面 - khiếm diện || 欠好 - khiếm hảo || 欠缺 - khiếm khuyết || 欠雅 - khiếm nhã || 欠債 - khiếm tá || 欠視 - khiếm thị ||